1501 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,-20],[-1,-10],[0,-4],[1,-2],[2,-4]] |
|
1502 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,-3],[-1,-5],[0,-3],[1,3],[2,13]] |
|
1503 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,1],[1,3],[2,9],[3,27]] |
|
1504 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,14],[1,15],[2,16],[3,17]] |
|
1505 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,3],[1,5],[2,7],[3,9]] |
|
1506 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,368],[1,475],[2,582],[3,689]] |
|
1507 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,37],[1,13],[2,-11],[3,-35]] |
|
1508 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,4],[1,0],[2,-4],[3,-8]] |
|
1509 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,400],[1,434],[2,436],[3,406]] |
|
1510 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,5],[1,20],[2,25],[3,20]] |
|
1511 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,50],[1,52],[2,54],[3,56]] |
|
1512 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,3],[1,1],[2,-2]] |
|
1513 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,2],[1,2],[3,2],[4,2],[5,2]] |
|
1514 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,98],[1,97],[3,95]] |
|
1515 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,4],[1,3],[4,0]] |
|
1516 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,15.1],[10,15.2],[20,15.6],[30,16.3],[40,19.0],[50,21.4]] |
|
1517 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[-2,4],[-1,1],[1,1],[2,4]] |
|
1518 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,30],[2,27],[4,24],[6,21],[8,17]] |
|
1519 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,-5],[2,-2],[4,1],[6,4],[8,7]] |
|
1520 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,-4.50],[2,6.72],[4,34.98],[6,80.28]] |
|
1521 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[2,3],[5,3],[6,2],[7,5],[9,1],[11,1],[12,0]] |
|
1522 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,1],[3,0]] |
|
1523 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,12],[4,8],[12,0],[16,-14]] |
|
1524 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,0],[4,1],[-4,-1]] |
|
1525 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,181],[5,194],[10,205],[15,216],[20,228],[25,238],[30,250],[35,263],[38,271],[40,281],[43,291],[45,296],[65,348],[90,420]] |
|
1526 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,8],[8,0],[0,2],[2,0]] |
|
1527 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,0],[0,5],[1,10],[2,15],[3,20]] |
|
1528 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,17],[0,20],[1,17],[2,8],[3,-7]] |
|
1529 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,-3],[0,1],[1,-1],[2,3]] |
|
1530 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,5],[0,2],[1,1],[2,2]] |
|
1531 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,8],[0,5],[4,-4],[5,-7]] |
|
1532 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,3],[1,5],[2,7],[2,9],[3,11]] |
|
1533 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,3],[1,1],[2,3],[2,1]] |
|
1534 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,27],[1,3],[-2,81],[-3,243],[0,9],[2,1]] |
|
1535 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,2],[1,2.5],[2,2.5],[3,2.5],[4,3],[4,3],[5,3.5]] |
|
1536 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,6],[1,1.5],[3,9],[4,6],[6,6],[8,2]] |
|
1537 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,-13],[1,15],[3,-13],[5,-97]] |
|
1538 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[1,5],[4,3],[4,6],[5,5]] |
|
1539 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,10],[1,10]] |
|
1540 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,5],[10,3],[12,5],[13,2]] |
|
1541 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[12,3],[1,5],[6,1],[1,0]] |
|
1542 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-1,4],[-2,5],[0,6],[1,7],[2,8]] |
|
1543 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,2],[2,0],[3,3],[-1,2],[-2,0],[-3,3],[0,0]] |
|
1544 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,9],[2,3],[3,4],[3,5],[3,9],[4,9],[3,3]] |
|
1545 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,4],[2,3],[3,3],[3,5],[5,1]] |
|
1546 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,-5],[2,-1],[3,3],[4,7],[25,100]] |
|
1547 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,-5],[2,-1],[3,3],[4,7],[25,96]] |
|
1548 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[0,21],[1,18],[2,16],[3,14.8]] |
|
1549 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,140],[2,131],[3,142],[4,135],[5,13],[6,135],[7,125],[8,130]] |
|
1550 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,2],[2,4],[3,5],[4,4],[5,3],[6,5],[7,3],[8,1]] |
|
1551 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,-6],[-1,-3],[0,0],[1,3],[2,6]] |
|
1552 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,1],[2,3],[1,1],[1,3],[10,10]] |
|
1553 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,-3],[-2,-11],[1,2],[-1,6]] |
|
1554 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,2],[2,3],[2,4],[3,2],[3,3],[3,4]] |
|
1555 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,6],[2,7],[5,15],[8,24],[11,33]] |
|
1556 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,3],[2,-4]] |
|
1557 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,23],[22312,23],[32,23212],[2,444],[23123,321]] |
|
1558 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,1],[3,3],[4,4],[5,5],[5,6]] |
|
1559 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,4],[3,6],[4,8],[5,10],[6,12]] |
|
1560 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,4],[3,9],[4,16],[5,25],[6,36]] |
|
1561 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,98],[3,95],[4,94],[5,88],[6,67]] |
|
1562 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,7],[3,9],[4,11],[5,13]] |
|
1563 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,-1],[3,0],[4,3]] |
|
1564 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,4],[3,9],[4,16]] |
|
1565 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,7],[4,12],[6,17],[0,0],[0,0]] |
|
1566 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,-2],[4,0],[6,8],[11,11],[15,3]] |
|
1567 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,0],[4,1],[6,2],[8,3],[10,4]] |
|
1568 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,3],[4,5],[6,7],[8,9]] |
|
1569 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,3],[4,9],[6,12],[8,15]] |
|
1570 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,1.5],[4,1.9],[7,2.3],[7,2.5],[9,3.0]] |
|
1571 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-2,2],[4.5,3],[11,4],[17.5,5]] |
|
1572 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,45],[4,143]] |
|
1573 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,5],[4,10]] |
|
1574 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,4],[5,9],[7,3],[12,9],[11,7]] |
|
1575 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,2],[5,8],[7,10],[9,11],[11,13]] |
|
1576 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,3],[6,7],[6,6],[7,9],[9,5]] |
|
1577 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,6],[6,18],[7,21]] |
|
1578 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,5],[6,2],[9,1],[15,2],[17,4],[23,9],[27,15]] |
|
1579 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,107],[6,87]] |
|
1580 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,2],[7,3],[8,4],[9,8],[9,9]] |
|
1581 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,0],[8,0],[6,6]] |
|
1582 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2,14]] |
|
1583 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[20,10],[32,11],[38,17],[44,19],[50,20]] |
|
1584 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2000,152.9],[2001,141.2],[2002,131.6],[2003,125.3],[2004,122.5],[2005,118.9],[2006,121.6],[2007,119.1],[2008,117.0]] |
|
1585 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[2000,6400],[2001,6813],[2002,7229],[2003,7607],[2004,7623],[2005,7657],[2006,7668],[2007,7835],[2008,8147]] |
|
1586 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[24,1111111],[89,894],[11111,148],[25,999999999999],[0,8]] |
|
1587 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[25,200],[30,150],[35,50],[100,16],[200,8.5],[300,6.4],[400,5],[500,4.2]] |
|
1588 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[25,150],[50,178],[75,216],[100,265],[125,323],[150,392],[175,470.4]] |
|
1589 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[25,5],[9,3],[1,1],[0,0],[1,-1],[9,-3],[25,-5]] |
|
1590 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[26.96,3],[49.3,8],[14.4,4],[44.3,7],[27.3,10]] |
|
1591 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[27,17.4],[25.5,17.2],[26.5,17.3],[25.5,16.9],[27.25,17.4],[26.25,17.3],[26.25,17.2],[27.25,17.4]] |
|
1592 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[27,17.4],[25.5,17.2],[26.5,17.3],[25.5,16.9],[27.25,17.4],[26.25,17.3],[26.25,17.2]] |
|
1593 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[27.5,17.4],[25,17.1],[26.25,17.3],[25.75,17],[26.25,17.2],[26,17.1],[26.75,17.4]] |
|
1594 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[27.75,17.4],[25,17.1],[26.25,17.3],[25.75,17],[27.5,17.4],[26.25,17.2],[26,17.1],[26.75,17.4]] |
|
1595 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[27.75,17.4],[25.25,17.1],[26,17.2],[25,16.9],[27.75,17.6],[26.25,17.1],[25.75,17.1],[27,17.4]] |
|
1596 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[28,592],[23.3,664],[17,828],[23.5,708],[31,780],[20,559]] |
|
1597 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-3,0.1],[-1,0.3],[0,0.2],[2,0.1],[3,0.3]] |
|
1598 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[3,1],[1,3],[0,-1]] |
|
1599 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[1,0.3],[2,0.9],[3,1.3],[4,2.3],[5,2.8],[6,3.3],[7,3.3],[8,4.6],[9,4.8],[10,5.3]] |
|
1600 |
Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính |
table[[x,y],[-3,-8],[-1,-6],[1,-4],[4,-1],[5,0]] |
|